Thông số sản phẩm

    • 16 cổng tốc độ 10/100/1000 Mbps.
    • Cung cấp chức năng kiểm tra mạng, quản lý ưu tiên đường truyền và chức năng VLAN.
    • Công nghệ sáng tạo năng lượng hiệu quả giúp tiết kiệm năng lượng đến 40%*.
    • Thiết lập mạng đơn giản, chỉ cắm và sử dụng.
    • Trình tiện ích thông minh giúp quản lý bộ switches dễ dàng

Thông số kỹ thuật

  • TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG

    Chuẩn và Giao thức

    IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p

    Giao diện

    16x cổng RJ45 10/100/1000 Mbps
    (Tự động thỏa thuận/MDI tự động/MDIX)

    Mạng Media

    10BASE-T: loại UTP cáp 3, 4, 5 (tối đa 100m)
    EIA/TIA-568 100Ω STP (tối đa 100m)
    100BASE-TX: loại UTP cáp 5, 5e (tối đa 100m)
    EIA/TIA-568 100Ω STP (tối đa 100m)
    1000BASE-T: loại UTP hoặc cáp phía trên 5, 5e, 6 (tối đa 100m)
    EIA/TIA-568 100Ω STP (tối đa 100m)

    Số lượng quạt

    Không quạt

    Khóa bảo mật vật lý

    No

    Bộ cấp nguồn

    100-240VAC, 50/60Hz

    Điện năng tiêu thụ

    Tối đa: 11.73W (220V/50Hz)

    Kích thước ( R x D x C )

    11.6*7.1*1.7 in. (294*180*44 mm)

    Lắp

    Rack Mountable

    Tiêu thụ điện tối đa

    10.22W (220V/50Hz)

    Max Heat Dissipation

    34.52 BTU/h

    HIỆU SUẤT

    Switching Capacity

    32Gbps

    Tốc độ chuyển gói

    23.8Mpps

    Bảng địa chỉ MAC

    8K

    Bộ nhớ đệm gói

    512KB

    Khung Jumbo

    9KB

    TÍNH NĂNG PHẦN MỀM

    Chất lượng dịch vụ

    Hỗ trợ cổng -nền tảng /802.1p/ưu tiên DSCP
    Hỗ trợ 4 hàng ưu tiên
    Giới hạn tín hiệu
    Kiểm soát bão

    L2 Features

    IGMP Snooping V1/V2/V3
    Liên kết tập hợp
    Cổng phản chiếu
    Cáp chẩn đoán
    Ngăn ngừa vòng lặp

    VLAN

    Hỗ trợ đồng thời lên đến 128 VLANs(vượt qa khỏi 4K VLAN Ids)
    MTU/Port/Tag VLAN

    Transmission Method

    Lưu trữ và gửi chuyển tiếp

    KHÁC

    Chứng chỉ

    FCC, CE, RoHS

    Sản phẩm bao gồm

    TL-SG1016D
    Dây điện
    Hướng dẫn cài đặt
    Bộ giá treo
    Chân cao su

    System Requirements

    Microsoft® Windows® for running Utility

    Môi trường

    Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉)
    Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉)
    Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
    Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ

     

Chương trình khuyến mại