Thông số sản phẩm
- Công nghệ tiết kiệm điện SmartEco mang đến cho bạn khả năng kiểm soát công suất đèn toàn diện
- Tuổi thọ đèn tối đa lên tới 10.000 Giờ giúp giảm chi phí thay thế
- Công suất tiêu thụ chỉ 0,5W ở Chế độ chờ giúp kéo dài tuổi thọ máy chiếu
Thông số kỹ thuật
Hệ thống chiếu
DLP
Native Resolution
WXGA (1280 x 800)
Độ sáng
(ANSI Lumens)
3300AL
Tỷ lệ tương phản
13000:1
Màu hiển thị
1.07 Billion Colors
Lens
F=2.56-2.68, f=22-24.1 mm
Aspect Ratio
Native 16:10 (5 aspect ratio selectable)
Throw Ratio
1.55-1.7 (87"@2.9m)
Kích thước ảnh (Diagonal)
60"~300"
Zoom Ratio
1.1:1
Lamp Type
190W
Lamp Mode (Normal/Economic)*
4500/6000/6500/10000 hours
Keystone Adjustment
1D, Vertical +/- 40 degrees
Projection Offset**
100% ±5%
Resolution Support
VGA(640 x 480) to WUXGA_RB(1920X1200) *RB=Reduced blanking
Tần số quét ngang
15~102KHz
Tần số quét dọc
23~120Hz
HDTV Compatibility
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Video Compatibility
NTSC, PAL, SECAM
Kết nối
Computer in (D-sub 15pin)x 2 (Share with component)
Monitor out (D-sub 15pin)x 1
Composite Video in (RCA)x 1
S-Video in (Mini DIN 4pin)x 1
HDMIx 1
Audio in (Mini Jack)x1
Audio out (Mini Jack)x1
Speaker2W x 1
USB (Type mini B)x 1
RS232 (DB-9pin)x 1
IR Receiverx1 (Front)Kích thước (W x H x D mm)
283 x 95 x 222 mm (with feet)
283 x 88.7 x 222 mm (without feet)Trọng lượng (Without Packing / With Packing)
1.9kg
Audible Noise (Normal/Economic Mode)
33/28 dBA (Normal/Economic mode)
Power Supply
AC100 to 240 V, 50 to 60 Hz
Power Consumption
Normal 270W, Eco 220W, Standby<0.5W
3D Support and Compatibility
Frame Sequential: Up to 720p
Frame Packing: Up to1080p
Side by Side: Up to 1080i/p
Top Bottom: Up to 1080pAccessories (Standard)
Remote Control w/ Battery
Power Cord (by region)
Downloading UM and Regulatory Statements
Quick Start Guide
Warranty Card (by region)
VGA(D-sub 15pin) CableAccessories (Optional)
Spare Lamp Kit
Ceilling Mount
3D Glasses
Carry bag