Thông số sản phẩm
- Bộ nhớ 128MB
- Tốc độ in trắng đen 27 trang/phút, in màu 10 trang/phút. In ảnh đơn sắc 12 ảnh/phút. In ảnh màu 6 ảnh/phút. Tốc độ scan 3.35s đến 4.38s (A4, 100*100dpi)
- Độ phân giải lên đến 1200 x 6000 dpi. Độ phân giải scan 1200 x 2400 dpi, có thể lên đến 19200 x 19200 dpi.
- Khổ giấy A4, Letter, Executive, A5, A6, Envelopes (C5, Com-10, DL, Mornarch), Photo (4" x 6")/(10 x 15 cm), Photo 2L (5" x 7")/(13 x 18 cm), Index Card (5" x 8")/(13 x 20 cm)
- Khay giấy tối đa 150 tờ giấy thường, khay giấy ra 50 trang, khay tay 1 trang
Thông số kỹ thuật
Thông số cơ bản Các chức năng In,Quét,Copy Loại máy in - loại mực Máy In Phun Đa Chức Năng ( Mực Đen BTD60Bk / Màu BT5000C/M/Y ) Kích thước sản phẩm (rộng x sâu x cao) 435 mm x 380 mm x 159 mm Tốc độ in Lên đến 12 ảnh/phút (đơn sắc) và 06 ảnh/phút (màu) Loại giấy Plain, Inkjet, Glossy (cast/resin) Khổ giấy A4, Letter, Executive, A5, A6, Envelopes (C5, Com-10, DL, Monarch) Photo (10 cm X 15 cm), Photo-L (9 cm X 13 cm), Photo-2L (127 mm X 178 mm ), Indexcard (127 mm X 203 mm) Sức chứa giấy tối đa 150 tờ (80 gsm) Bảo hành Bảo hành 12 tháng tại trung tâm bảo hành In Độ phân giải Windows: Max. 1,200 x 6,000 dpi
Mac: Max. 1,200 x 3,600 dpiĐộ rộng in A4 (Border/Borderless): 204 mm / 210 mm
Letter (Border/Borderless): 210 mm / 216 mmTràn lề A4, Letter, A6, Photo (10 cm x 15 cm), Photo L (89 mm × 127 mm), Photo 2L (13 cm × 18 cm), Index Card (127 mm × 203 mm) Xử lý giấy
Đầu vào giấy - Khay giấy #1 - Loại giấy Plain, Inkjet, Glossy (cast/resin) Đầu vào giấy - Khay giấy #1 - Số tờ tối đa Khoảng 150 tờ (Giấy thường-80 gsm) Đầu vào giấy - Khe nạp bằng tay - Loại giấy Plain, Inkjet, Glossy (cast/resin), Recycled Đầu vào giấy - Khe nạp bằng tay - Số tờ tối đa 1 tờ Đầu ra giấy Tối đa 50 tờ (80 gsm) Copy
Màu Có Đơn sắc Có Độ rộng bản copy A4: 204 mm
Letter: 210 mmNhiều bản sao Lên đến 99 trang Phóng to/thu nhỏ 25% to 400% (in increments of 1%) Độ phân giải Print: Max. 1200x1800 dpi
Scan: Max. 1200x600 dpiKhả năng kết nối
USB
USB 2.0 Wireless Lan IEEE 802.11b/g/n (Infrastructure/Ad-hoc Mode)
IEEE 802.11g/n (Wi-Fi Direct™)Quét
Quét màu Có Đơn sắc Có Độ sâu màu đầu ra 30-bit colour processing Độ sâu màu - Đầu ra 24-bit colour processing / 256 levels per colour Thang màu xám - Đầu vào 10-bit colour processing Thang màu xám - Đầu ra 8-bit colour processing / 256 levels per colour Độ phân giải nội suy Up to 19,200 x 19,200 dpi with Scanner Utility (For Windows 7/Windows 8 /Window 8.1/10) Độ phân giải - Quét mặt kính Up to 1,200 x 2,400 dpi Độ rộng quét kính máy quét Max. 215.9 mm Độ dài quét quét mặt kính Max. 297 mm Màn hình & Bộ nhớ
Màn hình 1 Line LCD (16 characters) Dung lượng bộ nhớ 128 MB Trọng lượng
Trọng lượng 7.4 kg Vận hành
Nguồn điện AC 220 V to 240 V 50/60Hz Tiêu chuẩn nguồn điện – in Approx. 14 W Công suất tiêu thụ điện - sẵn sàng Approx. 3 W Công suất tiêu thụ điện - ngủ Approx. 0.7 W Công suất tiêu thụ điện - tắt nguồn Approx. 0.2 W Độ ồn Max. 50 dB Nhiệt độ vận hành 10°C to 35°C Nhiệt độ chất lượng in tốt nhất 20°C to 33°C Mạng
Bảo mật mạng không dây SSID (32 characters), WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) Tiện ích hỗ trợ kết nối mạng không dây WPS Có Yêu cầu hệ thống
Hệ điều hành Windows® Windows® 7/8/8.1/10/Server 2008/2008 R2/2012/2012 R2/2016 Hệ điều hành Mac Mac OS X 10.11.6/10.12.x/10.13.x