Thông số sản phẩm
- Đem đến cho văn phòng của bạn sự chính xác và tốc độ scan mạnh mẽ. Phần mềm cài đặt sẵn và khay nạp tài liệu tự động 80 trang giúp bạn tiết kiệm thời gian. Scan với tốc độ lên đến 65 trang/phút hoặc 130 hình/phút. Khuyến nghị 7.500 trang/ngày.
Thông số kỹ thuật
Mô tả chi tiết
Hãng sản xuất
HP
Tên SP
ScanJet Enterprise Flow 5000 s5
Part SP
6FW09A
Loại máy chụp quét
Dạng nạp giấy
Định dạng tập tin chụp quét
Đối với văn bản & hình ảnh: PDF, PDF/A, PDF mã hóa, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Word, Excel, PowerPoint, Text (.txt), Rich Text (.rtf) và PDF có thể tìm kiếm
Độ phân giải chụp quét, quang học
Lên tới 600 dpi
Chu kỳ hoạt động (hàng ngày)
Số lượng trang in hàng ngày được khuyến nghị: 7500 trang
Độ sâu bít
24 bit (bên ngoài), 48-bit (nội bộ)
Cấp độ hình ảnh thang độ xám
256
Phát hiện nạp nhiều giấy
Có
Loại giấy ảnh media
Giấy Cắt, Giấy đã In (Laze và mực), Giấy được Đục lỗ Trước, Séc Ngân hàng, Danh Thiếp, Vận Đơn, Biểu mẫu Không cần dùng giấy than, túi bằng nhựa đựng các tài liệu dễ hỏng, giấy đã dập ghim trước với ghim được tháo ra, Thẻ nhựa (tối đa 1,24 mm)
Chế độ đầu vào chụp quét
Hai chế độ scan (một mặt/hai mặt) với màn hình LCD 2x16 ký tự tiện lợi trên bảng điều khiển mặt trước cho HP Scan trong Win OS, HP Easy Scan/ICA trong Mac OS và các ứng dụng của bên thứ ba thông qua TWAIN, ISIS và WIA
Bảng điều khiển
Màn hình LCD có 2 dòng với 16 ký tự/dòng, nút Một mặt, nút Hai mặt, nút Hủy, nút Nguồn với đèn LED, nút Lên, nút Xuống và nút Công cụ
Màn hình
Màn hình LCD 2 dòng 16 ký tự mỗi dòng
Công suất khay nạp tài liệu tự động
Tiêu chuẩn, 80 tờ
Tốc độ chụp quét của khay nạp tài liệu tự động
Tối đa 65 trang/phút hoặc 130 ảnh/phút
Tùy chọn chụp quét (ADF)
Hai mặt một lần
Kích thước chụp quét (ADF), tối đa
216 x 3100 mm
Kích thước chụp quét ADF (tối thiểu)
50,8 x 50,8 mm
Trọng lượng giấy ảnh media, được hỗ trợ ADF
43 đến 350 g/m²
Kết nối, tiêu chuẩn
USB 3.0
Hệ điều hành tương thích
Microsoft® Windows® (10, 8.1, 7, XP: 32-bit và 64-bit, 2008 R2, 2012 R2, 2016, 2019); MacOS (Catalina 10.15, Mojave 10.14, High Sierra 10.13); Linux (Ubuntu, Fedora, Debian, RHEL, Linux Mint, Open Suse, Manjaro)
Bộ nhớ
512 MB
Kích thước tối thiểu (R x S x C)
310 x 198 x 190 mm
Kích thước tối đa (R x S x C)
310 x 448 x 319 mm
Trọng lượng
3,8 kg