Giao tiếp | 1 cổng WAN 10/100/1000Mbps, 3 cổng LAN 10/100/1000Mbps, 1 cổng USB3.0 |
Tốc độ | 1900Mbps(5GHz: Lên đến 1300Mbps, 2.4GHz: Lên đến 600Mbps) |
Antenna dBi | 3 ăng ten ngoài băng tầng kép 3dBi |
Cơ chế bảo mật mạng | WPA-PSK/WPA2-PSK, WPA/WPA2, Bảo mật không dây: Kích hoạt/Ngắt kích hoạt, mã hóa nhanh WPS |
Button | 1*Nguồn bật/tắt, 1*WiFi bật/tắt, 1* nút reset,1* nút WPS |
Nguồn | 100-240V—50/60Hz 0.3A |
Other Supports | Lên lịch WiFi thông minh, Tiết kiệm điện năng thông minh, LED bật/tắt Thông minh, Tenda Cloud Tenda App |
Kích thước | 8.9 x 7.07 x 3.02 in (226 x 179.5 x 76.6mm) |
Standard | IEEE 802.11ac/a/n 5GHz, IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz |
Bảo hành | 36 tháng |
Hãng sản xuất | Tenda |