Tính năng | Smart Wi-Fi Schedule Smart Power Saving Smart LED On/Off |
Giao tiếp | 1*USB 2.0 3*GE LAN Ports 1*GE WAN Port |
Hệ điều hành hỗ trợ | Microsoft Windows XP, Vista™ or Windows 7, Windows 8/8.1/11 MAC OS, UNIX or Linux |
Button | 1*WiFi On/Off button 1*Reset/WPS button |
Tần số đáp ứng | 5GHz: Up to 867Mbps 2.4GHz: Up to 300Mbps |
Bảo mật không dây | WPA-PSK, WPA2-PSK, WPA/WPA2 Wireless Security: Enable/Disable WPS Fast Encryption |
Kích thước | Package Box: 390*198*70mm(L*W*H) Device: 220*141.5*49mm(L*W*H) |
Khối lượng | Gross Weight: 810g Net Weight: 350g |
Standard | Wireless Standards:IEEE 802.11ac/n/a 5GHz IEEE 802.11n/g/b 2.4GHz Wired Standards:IEEE 802.3, IEEE 802.3u |
Hãng sản xuất | Tenda |