Số model | SRT2200XLI |
Đầu ra | |
Công suất nguồn | 2200VA/1980W |
Điện áp ngõ ra danh định | 230 V (220/ 240V user selectable) |
Phạm vi tần số đầu ra (chế độ đồng bộ) | 50/60 Hz +/- 3Hz (auto sense) 50/60Hz +/- 0.1Hz (user selectable) |
Kết nối ngõ ra | (8) IEC 320 C13, (2) IEC 320 C19 |
Công nghệ và dạng sóng ngõ ra | Chuyển đổi kép trực tuyến, sóng hình Sin |
Đầu vào | |
Điện áp ngõ vào danh định | 230 V |
Tần số ngõ vào | 40 – 70 Hz (auto-selecting) |
Dải điện áp ngõ vào full load (half load) | 160-275 V (100-275 V) |
Kết nối ngõ vào | IEC-60320 C20, Schuko CEE 7/EU1-16P, British BS1363A |
Pin | |
Loại pin | Pin axit ắc quy chì đóng kín, chống rò, không cần bảo dưỡng |
Pin thay thế (số lượng pin) | APCRBC141 (1) |
Pin rời (dạng tháp/ tủ rack) | SRT72BP/SRT72RMBP |
Kích thước và trọng lượng | |
Kích thước một bộ (HxWxD) | 85 x 432 x 584 mm |
Khối lượng một bộ | 25 Kg |
Kích thước vận chuyển (HxWxD) | 246 x 599 x 810 mm |
Trọng lượng vận chuyển | 30.84 Kg |
Chiều cao tủ rack | 85 mm, 2U |