Thông số sản phẩm
- 1 tài khoản SIP
- Màn hình LCD 132 x 64 pixel 2,3 inch
- Âm tiếng HD (G.722)
- Lên tới 500 danh bạ
- Hỗ trợ cuộc gọi hội nghị 3 chiều
- Tương thích với Broadsoft UC one
- Cổng kết nối 1 x 10 / 100M
- Tiêu thụ điện dự phòng thấp
- Giao diện ứng dụng XML
- 2 phím lập trình
- Cấu hình Plug and Play
- Giá đỡ góc thay đổi
- Gắn tường (Tùy chọn)
Thông số kỹ thuật
Màn hình hiển thị
LCD Display
Monochrome Graphical
Kích cỡ
132 × 64 pixel 2.3 inch Graphical LCD
LCD Contrast
-
LCD Backlight
-
Tùy chọn cài đặt
Desk Mount Tilt
Yes - 2 positions
Wall Mount
KX-A440 (optional)
Power Adaptor
- (Included)
Tính năng âm thanh
Handset, Speaker, Volume
8 levels (includes echo cancellation and distortion prevention)
Ringtones
27
Ringer Volume
8 levels + Off
Headset Port
-
Electronic Hook Switch Control Port
-
Audio Codec
G.711a-law / G.711µ-law / G.722 (wideband) / G.729a
HD Voice
Yes
Speaker Phone
-
Phím
Programmable Keys
2
Tính năng phần mềm
Phonebook (Local)
Up to 500
LDAP Remote Phonebook
Yes
XML Remote Phonebook
Yes
Call Log Entries
30 incoming calls + 30 outgoing calls
Conferencing
3 parties (within terminal – multi-party dependent on server)
XML Application
-
Music on Hold
Supplied by Host Service (PBX / SIP Server)
Tính năng IP
SIP Accounts
1
SIP Compatibility
RFC 3261 Standard SIP Server, Asterisk, Broadsoft, Panasonic IP PBX
IP Version
IPv6 / IPv4
DHCP Client
Yes
DNS
Yes
HTTP
Yes
HTTPS
Yes
SNTP Client
Yes
VLAN (802.1q)
Yes
QoS (DiffServ)
Yes
Cấu hình
Cấu hình P&P
Server based configuration, TR-069
Cấu hình tay
Internal web Configurator, Local (LCD based) network configuration
Giao tiếp
Ethernet Ports
1
Ethernet Interface
10/100 Mbps
PoE (Power over Ethernet)
-
Thông tin khác
Nguồn cấp điện
AC Adaptor
Standby: 0.9 W
Talking: 1.0 W
Max: 1.8 WMôi trường hoạt động
0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F)
Kích thước
(Width x Depth x Height; excluding the handset, stand attached)High position: 167 mm x 165 mm x 148 mm
Low position: 167 mm x 173 mm x 115 mmTrọng lượng
(with handset, handset cord and stand)672 g