Thông số sản phẩm

    • Hỗ trợ AMD Ryzen™ 2000 và 3000
    • Hỗ trợ DDR4 5200+ (OC)
    • Intel® Wi-Fi 6 802.11ax (2.4Gbps) + BT 5.0
    • AQUANTIA® 10G LAN, Intel® Gigabit LAN
    • 3 PCIe 4.0 x16, 3 PCIe 2.0 x1
    • NVIDIA® NVLink™, Quad SLI™, AMD 3-Way CrossFireX™
    • 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC1220 Audio Codec)
    • Hỗ trợ DTS Connect
    • 8 SATA3, 1 Hyper M.2 (PCIe Gen4 x4 & SATA3), 1 Hyper M.2 (PCIe Gen4 x4)
    • 1 Front USB 3.2 Gen2 Type-C, 10 USB 3.2 Gen1 (4 Front, 6 Rear)
    • 2 Intel® Thunderbolt™ 3 Type-C

Thông số kỹ thuật

  • Thông tin chung
    Thương hiệuASRock
    Tên sản phẩmX570 AQUA
    Tương thích CPU
    CPU SocketAMD AM4
    Loại CPURyzen™ 2000 và 3000 series
    Hỗ trợ công nghệ CPU 
    Chipset
    ChipsetAMD X570
    Đồ hoạ tích hợp
    Chipset đồ hoạ tích hợp- GPU tích hợp AMD Radeon™ Vega Series Graphics trong Ryzen Series APU* ( tuỳ thuộc CPU )
    - DirectX 12, Pixel Shader 5.0
    - Shared memory default 2GB. Max Shared memory supports up to 16GB ( Yêu cầu 32GB RAM )
    - Hỗ trợ HDMI 2.0 độ phân giải tối đa 4K x 2K (4096x2160) @ 60Hz
    - Hỗ trợ Display Port 1.4 độ phân giải tối đa 4K x 2K (4096x2160) @ 120Hz ( kết nối màn hình bằng cổng Display Port - Type C )
    - Hỗ trợ Auto Lip Sync, Deep Color (12bpc), xvYCC à HBR (High Bit Rate Audio) với cổng HDMI 2.0 (Yêu cầu màn hình tương thích)
    - Hỗ trợ HDR (High Dynamic Range) với HDMI 2.0
    - Hỗ trợ HDCP 2.2 với HDMI 2.0 và DisplayPort 1.4
    - Hỗ trợ 4K Ultra HD (UHD) với HDMI 2.0 và DisplayPort 1.4 Ports
    - Hỗ trợ Microsoft® PlayReady
    Bộ nhớ
    Số lượng khe bộ nhớ4 x DIMM
    Chuẩn bộ nhớ- AMD Ryzen series CPUs (Matisse) hỗ trợ DDR4 5200+(OC) / 5000+(OC) / 4933(OC) / 4866(OC) / 4800(OC) / 4733(OC) / 4666(OC) / 4400(OC)/4300(OC) / 4266(OC) / 4200(OC) / 4133(OC) / 4000(OC) / 3866(OC) / 3800(OC) / 3733(OC) / 3600(OC) / 3466(OC) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 ECC & non-ECC, un-buffered memory ( ECC yêu cầu Ryzen PRO CPU )
    - AMD Ryzen series CPUs (Pinnacle Ridge) support DDR4 3600+(OC)/3466(OC)/3200(OC)/2933/2667/2400/2133 ECC & non-ECC, un-buffered memory ( ECC yêu cầu Ryzen PRO CPU )
    - AMD Ryzen series CPUs (Picasso) support DDR4 3466+(OC)/3200(OC)/2933/2667/2400/2133 non-ECC, un-buffered memory ( ECC yêu cầu Ryzen PRO CPU )
    Bộ nhớ tối đa hỗ trợ128GB
    Kênh bộ nhớ hỗ trợKênh đôi ( Dual Channel )
    Khe mở rộng
    PCI Express 3.0 x16AMD Ryzen series CPUs (Matisse)
    - 3 x PCI Express 4.0 x16 Slots (PCIE1/PCIE4/PCIE6: chạy 1 GPU tại x16 (PCIE1); 2 GPU tại x8 (PCIE1) / x8 (PCIE4); 3 GPU tại x8 (PCIE1) / x8 (PCIE4) / x4 (PCIE6))*
    AMD Ryzen series CPUs (Pinnacle Ridge)
    - 3 x PCI Express x16 Slots (PCIE1/PCIE4/PCIE6: chạy 1 GPU tại Gen3x16 (PCIE1); 2 GPU tại Gen3x8 (PCIE1) / Gen3x8 (PCIE4); 3 GPU tại Gen3x8 (PCIE1) / Gen3x8 (PCIE4) / Gen4x4 (PCIE6))*
    AMD Ryzen series CPUs (Picasso)
    - 1 x PCI Express x16 Slot (single at Gen3x8 (PCIE1) hoặc Gen4x4 (PCIE6))*
    PCI Express x13 x PCI Express 2.0 x1
    Hỗ trợ đa cardHỗ trợ AMD Quad CrossFireX™, 3-Way CrossFireX™ và CrossFireX™
    Hỗ trợ NVIDIA® Quad SLI™ and SLI™ ( Không kèm cầu NVLink, chỉ hỗ trợ CPU Matisse and Pinnacle Ridge )
    Hỗ trợ NVIDIA® NVLink™ with dual NVIDIA® GeForce RTX series graphics cards  ( Không kèm cầu NVLink, chỉ hỗ trợ CPU Matisse and Pinnacle Ridge )
    Lưu trữ
    SATA 6Gb/s 4 x SATA3 6.0 Gb/s, hỗ trợ RAID (RAID 0, RAID 1 và RAID 10), NCQ, AHCI và Hot Plug
    - 4 x SATA3 6.0 Gb/s hỗ trợ bởi ASMedia ASM1061, hỗ trợ NCQ, AHCI và Hot Plug
    M.2- 1 x Hyper M.2 Socket (M2_1), hỗ trợ M Key dạng 2260/2280/22110 M.2 PCI Express tối đa PCIe Gen4x4 (64 Gb/s) ( Matisse) hoặc Gen3x4 (32 Gb/s) ( với Pinnacle Ridge và Picasso)
    - 1 x Hyper M.2 Socket (M2_2), hỗ trợ M Key dạng 2260/2280 M.2 SATA3 6.0 Gb/s và M.2 PCI Express tối đa Gen4x4 (64 Gb/s)
    Hỗ trợ Intel Optane 
    SATA RAID0/10/10
    Âm thanh tích hợp
    Chipset âm thanhRealtek ALC1220
    Số kênh âm thanh8 Kênh
    Mạng LAN
    LAN Chipset1 x 10 Gigabit LAN 100/1000/2500/5000/10000 Mb/s (AQUANTIA® AQC107)
    1 x Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s (Intel® I211AT)
    Tối độ mạng LAN tối đa1000 Mbit
    Mạng LAN không dâyIntel® 802.11ax
    BluetoothBluetooth 5.0
    Cổng kết nối mặt sau
    Cổng kết nối mặt sau- 2 x Antenna Ports
    - 1 x PS/2 Mouse/Keyboard Port
    - 1 x HDMI Port
    - 1 x DisplayPort 1.4 Input
    - 1 x Optical SPDIF Out Port
    - 2 x USB 3.2 Gen2 Thunderbolt™ 3 Type-C Ports (40Gb/s for Thunderbolt™ protocol; 10 Gb/s for USB3.2 protocol) (Supports ESD Protection)
    - 6 x USB 3.2 Gen1 Ports (Supports ESD Protection)
    - 2 x RJ-45 LAN Ports with LED (ACT/LINK LED and SPEED LED)
    - 1 x BIOS Flashback Button
    - HD Audio Jacks: Rear Speaker / Central / Bass / Line in / Front Speaker / Microphone (Gold Audio Jacks)
    Cổng kết nối bên trong
    USB bên trong1 x Đầu nối USB 2.0 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 2.0
    2 x Đầu nối USB 3.2 Gen 1 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 3.2 Gen 1
    1 x Đầu nối USB 3.2 Gen 2 Type C
    Cổng khác
    - 1 x Power LED and Speaker Header
    - 1 x AMD Fan LED Header
    - 1 x RGB LED Header
    - 1 x Addressable LED Header
    - 1 x CPU Fan Connector (4-pin)
    - 1 x CPU/Water Pump Fan Connector (4-pin) (Smart Fan Speed Control)
    - 3 x Chassis/Water Pump Fan Connectors (4-pin) (Smart Fan Speed Control)
    - 1 x Front Panel Audio Connector (15μ Gold Audio Connector)
    - 1 x Dr. Debug with LED
    - 1 x Power Button with LED
    - 1 x Reset Button with LED
    - 1 x Clear CMOS Button
    Tính chất vật lý
    Chuẩn kích cỡE-ATX
    Đèn LED 
    Kích cỡ ( Rộng x Dài )305 mm x 267 mm
    Cổng cấp nguồn1 x kết nối điện năng 24-pin EATX
    1 x kết nối điện năng 8-pin ATX 12V
    1 x kết nối điện năng 4-pin ATX 12V
    Tính năng
    Tính năngASRock USB 3.2 Gen2
    - ASRock Front Panel Type C USB 3.2 Gen2 Header (10 Gb/s)
    - ASRock Type C USB 3.2 Gen2 Ports
    ASRock Super Alloy
    - XXL Aluminum Alloy Heatsink
    - Premium 60A Power Choke
    - Premium Memory Alloy Choke (Reduces 70% core loss compared to iron powder choke)
    - Combo Caps (Nichicon 12K Black Caps)
    - Nichicon 12K Black Caps (100% Japan made high quality conductive polymer capacitors)
    - Matte Black PCB
    - High Density Glass Fabric PCB
    - 8 Layer PCB
    - 2oz Copper PCB
    AQUA Cooling Armor
    Server-Grade Low-Loss PCB
    AQUANTIA® 10G LAN
    Intel® 802.11ax WiFi
    ASRock IR 60A PowIRStage PWM
    ASRock Steel Slot Gen4
    ASRock Full Coverage M.2 Heatsink
    ASRock Hyper M.2 (PCIe Gen4x4 & SATA3)
    ASRock Ultra USB Power
    ASRock Full Spike Protection (for all USB, Audio, LAN Ports)
    ASRock Live Update & APP Shop
    Đóng hộp
    Danh sách phụ kiện- Quick Installation Guide, Support CD
    - 4 x SATA Data Cables
    - 1 x ASRock SLI_HB_Bridge_2S Card
    - 1 x ASRock WiFi 2.4/5 GHz Antenna
    - 1 x Right Angle Mini DisplayPort to DisplayPort Cable
    - 1 x Thermal Compound
    - 8 x Spare Thermal Pads
    - 2 x Spare Screws for MOS and PCH
    - 2 x Spare Screws for CPU Sockets
    - 2 x Spare Screws for M.2 Heatsinks
    - 2 x Screws for M.2 Sockets
    - 2 x Standoffs for M.2 Sockets

Chương trình khuyến mại