Thông số sản phẩm

    • AMD AM4 Socket
    • Hỗ trợ DDR4 3533+ (OC)
    • 2 PCIe 3.0 x16, 4 PCIe 2.0 x1
    • AMD Quad CrossFireX™
    • Cổng xuất hình: DisplayPort, HDMI
    • 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC892 Audio Codec), Nichicon Fine Gold Series Audio Caps
    • 6 SATA3, 1 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4), 1 M.2 (PCIe Gen3 x2 & SATA3)
    • 2 USB 3.1 Gen2 (Rear Type-A+C)
    • 6 USB 3.1 Gen1 (2 Front, 4 Rear)
    • Realtek Gigabit LAN

Thông số kỹ thuật

  • Thông tin chung
    Thương hiệuASRock
    Tên sản phẩmB450 Steel Legend
    Tương thích CPU
    CPU SocketAMD AM4
    Loại CPUAMD Ryzen™
    Hỗ trợ công nghệ CPU 
    Chipset
    ChipsetAMD B450
    Đồ hoạ tích hợp
    Chipset đồ hoạ tích hợp GPU tích hợp AMD Radeon™ Vega Series Graphics trong Ryzen Series APU* ( tuỳ thuộc CPU )
     DirectX 12, Pixel Shader 5.0
     Shared memory default 2GB. Max Shared memory supports up to 16GB ( Yêu cầu 32GB RAM )
     Hỗ trợ HDMI 1.4 độ phân giải tối đa 4K x 2K (4096x2160) @ 24Hz / (3840x2160) @ 30Hz
     Hỗ trợ Display Port 1.2 độ phân giải tối đa 4K x 2K (4096x2160) @ 60Hz
     Hỗ trợ Auto Lip Sync, Deep Color (12bpc), xvYCC à HBR (High Bit Rate Audio) với cổng HDMI 1.4 (Yêu cầu màn hình tương thích)
     Hỗ trợ HDCP 1.4 với HDMI 1.4 và DisplayPort 1.2
     Hỗ trợ 4K Ultra HD (UHD) với HDMI 1.4 và DisplayPort 1.2a 
    Bộ nhớ
    Số lượng khe bộ nhớ4 x DIMM
    Chuẩn bộ nhớAMD Ryzen series CPUs (Matisse) hỗ trợ DDR4 3200/2933/2667/2400/2133 ECC & nonECC, unbuffered memory ( ECC yêu cầu Ryzen PRO CPU )
    AMD Ryzen series CPUs (Pinnacle Ridge) hỗ trợ DDR4 3533+(OC) / 3200(OC) / 2933(OC) / 2667/2400/2133 ECC & nonECC, unbuffered memory ( ECC yêu cầu Ryzen PRO CPU )
    AMD Ryzen series CPUs (Picasso) hỗ trợ DDR4 2933/2667/2400/2133 nonECC, unbuffered memory ( ECC yêu cầu Ryzen PRO CPU )
    AMD Ryzen series CPUs (Summit Ridge) hỗ trợ DDR4 3466+(OC) / 3200(OC) / 2933(OC) / 2667/2400/2133 nonECC, unbuffered memory ( ECC yêu cầu Ryzen PRO CPU )
    AMD Ryzen series CPUs (Raven Ridge) hỗ trợ DDR4 3466+(OC) / 3200(OC) / 2933/2667/2400/2133 nonECC, unbuffered memory ( ECC yêu cầu Ryzen PRO CPU )
    Bộ nhớ tối đa hỗ trợ64GB
    Kênh bộ nhớ hỗ trợKênh đôi ( Dual Channel )
    Khe mở rộng
    PCI Express 3.0 x16AMD Ryzen series CPUs (Matisse, Summit Ridge và Pinnacle Ridge)
    - 2 x PCI Express 3.0 x16 Slots (PCIE1: x16 mode; PCIE4: x4 mode)*
    AMD Ryzen series CPUs (Picasso, Raven Ridge)
    - 2 x PCI Express 3.0 x16 Slots (PCIE1: x8 mode; PCIE4: x4 mode) (If you use Athlon 2xxGE series APU, PCIE1 slot will run at x4 mode.)
    AMD Athlon series CPUs
    - 2 x PCI Express 3.0 x16 Slots (PCIE1: x4 mode; PCIE4: x2 mode)*
    PCI Express x14 x PCI Express 2.0 x1
    Hỗ trợ đa cardHỗ trợ AMD Quad CrossFireX™ and CrossFireX™
    Lưu trữ
    SATA 6Gb/s 4 x SATA3 6.0 Gb/s, hỗ trợ RAID (RAID 0, RAID 1 và RAID 10), NCQ, AHCI và Hot Plug
    2 x SATA3 6.0 Gb/s hỗ trợ bởi ASMedia ASM1061, hỗ trợ NCQ, AHCI và Hot Plug
    M.2 1 x Hyper M.2 Socket (M2_1), hỗ trợ M Key dạng 2260/2280/22110 M.2 PCI Express tối đa PCIe Gen4x4 (64 Gb/s) ( Matisse) hoặc Gen3x4 (32 Gb/s) ( với Pinnacle Ridge và Picasso)
     1 x Hyper M.2 Socket (M2_2), hỗ trợ M Key dạng 2260/2280 M.2 SATA3 6.0 Gb/s và M.2 PCI Express tối đa Gen4x4 (64 Gb/s)
    Hỗ trợ Intel OptaneKhông
    SATA RAID0/10/10
    Âm thanh tích hợp
    Chipset âm thanhRealtek ALC892
    Số kênh âm thanh8 Kênh
    Mạng LAN
    LAN ChipsetGigabit LAN 10/100/1000 Mb/s
    Tối độ mạng LAN tối đa1000 Mbit
    Mạng LAN không dâyKhông
    BluetoothKhông
    Cổng kết nối mặt sau
    Cổng kết nối mặt sau- 1 x PS/2 Mouse/Keyboard Port
    - 1 x HDMI Port
    - 1 x DisplayPort 1.2
    - 1 x Optical SPDIF Out Port
    - 2 x USB 2.0 Ports (Supports ESD Protection)
    - 1 x USB 3.1 Gen2 Type-A Port (10 Gb/s) (Supports ESD Protection)
    - 1 x USB 3.1 Gen2 Type-C Port (10 Gb/s) (Supports ESD Protection)
    - 4 x USB 3.1 Gen1 Ports (Supports ESD Protection)*
    - 1 x RJ-45 LAN Port with LED (ACT/LINK LED and SPEED LED)
    - HD Audio Jacks: Rear Speaker / Central / Bass / Line in / Front Speaker / Microphone (Gold Audio Jacks)
    Cổng kết nối bên trong
    USB bên trong2 x Đầu nối USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0
    1 x Đầu nối USB 3.1 Gen 1 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 3.1 Gen 1
    Cổng khác- 1 x COM Port Header
    - 1 x TPM Header
    - 1 x Power LED and Speaker Header
    - 1 x RGB LED Header*
    - 1 x Addressable LED Header**
    - 1 x AMD Fan LED Header***
    - 1 x CPU Fan Connector (4-pin)****
    - 1 x CPU/Water Pump Fan Connector (4-pin) (Smart Fan Speed Control)*****
    - 3 x Chassis/Water Pump Fan Connectors (4-pin) (Smart Fan Speed Control)******
    Tính chất vật lý
    Chuẩn kích cỡATX
    Đèn LED 
    Kích cỡ ( Rộng x Dài )305 mm x 244 mm
    Cổng cấp nguồn1 x kết nối điện năng 24pin EATX
    1 x kết nối điện năng 8pin ATX 12V
    Tính năng
    Tính năng
    ASRock USB 3.1 Gen2
    - ASRock USB 3.1 Gen2 Type-A Port (10 Gb/s)
    - ASRock USB 3.1 Gen2 Type-C Port (10 Gb/s)
    ASRock Super Alloy
    - XXL Aluminum Alloy Heatsink
    - Premium 60A Power Choke
    - Nichicon 12K Black Caps (100% Japan made high quality conductive polymer capacitors)
    - I/O Armor
    - Sapphire Black PCB
    - High Density Glass Fabric PCB
    - 2oz Copper PCB
    ASRock Steel Slot
    ASRock Full Coverage M.2 Heatsink
    ASRock Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4)
    ASRock Ultra USB Power
    ASRock Full Spike Protection (for all USB, Audio, LAN Ports)
    ASRock Live Update & APP Shop
    AMD StoreMI
    Đóng hộp
    Danh sách phụ kiện
    - Quick Installation Guide, Support CD, I/O Shield
    - 2 x SATA Data Cables
    - 2 x Screws for M.2 Sockets
    - 1 x Standoff for M.2 Socket

Chương trình khuyến mại