Màn hìnhHP 23F (23 inch/FHD/LED/IPS/250cd/m²/HDMI+VGA/60Hz/5ms)

  • MOHP118
  • 652
3,339,000
Thông số sản phẩm
  • Kích thước: 23 inch
  • Tấm nền: IPS
  • Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
  • Tốc độ làm mới: 75Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5ms
  • Cổng kết nối: HDMI, VGA
SẢN PHẨM ĐANG CÓ SẴN TẠI
  • Lô 3 Đền Lừ 1 - Hoàng Mai - Hà Nội
  • Số 6 Tự Do - Tân Thành - Tân Phú - HCM
YÊN TÂM MUA HÀNG
  • TOP 10 Nhà bán lẻ IT lớn nhất Việt Nam
  • Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
  • Sản phẩm chính hãng 100%
  • Đổi trả hàng miễn phí trong 15 ngày
  • Trả góp lãi suất 0% toàn bộ giỏ hàng
  • Trả bảo hành tận nơi sử dụng
  • Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
  • Ưu đãi riêng cho học sinh sinh viên
  • Vệ sinh miễn phí trọn đời PC, Laptop
MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
  • Giao hàng siêu tốc trong 2h
  • Giao hàng miễn phí toàn quốc
  • Nhận hàng và thanh toán tại nhà (ship COD)

Đánh giá Màn hìnhHP 23F | mylook

Màn hình HP 23F 23 Inch IPS gây ấn tượng mạnh nhờ viền màn hình cực mỏng ở 3 cạnh cùng phối màu sắc lấy tông bạc làm chủ đạo ở mặt trước đã giúp cho sản phẩm này thêm phần sang trọng, cao cấp hơn. Màn hình mỏng không chỉ giúp màn hình nhỏ gọn hơn hay tăng tính thẩm mỹ.

Tổng thể, sản phẩm được thiết kế theo phong cách góc cạnh. Phần chân đế được gia công từ kim loại gần như đến 99% đem lại cảm giác chắc chắn, vững chãi khi sử dụng. Bên cạnh đó, bộ phận chân đế này còn mang đến sự linh hoạt giúp người dùng có thể dễ dàng chỉnh màn hình theo sở thích cá nhân về phía trước (5 độ) hoặc sau (25 độ) để sử dụng.

Màn hìnhHP 23F-1

Kết nối

Mặt sau màn hình bao gồm logo HP quen thuộc và các cổng kết nối (số lượng tùy phiên bản kích thước) ẩn mình khéo léo phía dưới. Phiên bản được trang bị 2 cổng kết nối thông dụng hiện nay là VGA và HDMI giúp người dùng có thể dễ dàng kết nối với các thiết bị máy tính khác nhau. Trọng lượng của màn hình này cũng rất nhẹ, chỉ khoảng 2.5kg nên rất thuận tiện trong việc di chuyển.

Màn hìnhHP 23F-2

Tấm nền IPS

Sản phẩm sử dụng công nghệ IPS LCD tương tự như các sản phẩm khác trong phân khúc, nhưng sử dụng màn hình nhám, tức là có phủ một lớp chống chói lên bề mặt nên giúp cho người dùng vẫn có thể nhìn rõ nội dung ở mọi điều kiện ánh sáng khác nhau.

Màn hìnhHP 23F-3

Chất lượng hiển thị ấn tượng

Về chất lượng hiển thị, công nghệ tấm nền IPS góc nhìn siêu rộng lến tới 178 độ, kết hợp với độ phân giải chuẩn Full HD (1.920 x 1.080 pixel) và đèn nền LED cho phép người dùng dễ dàng chia sẻ chế độ xem toàn cảnh mà vẫn cho hình ảnh hiển thị sắc nét, rực rỡ như thật. Độ sáng màn hình này cũng khá cao, độ tương phản cũng nằm ở mức 1000:1 và màu sắc không bị biến đổi quá nhiều khi chúng ta thay đổi góc nhìn ngay cả khi nhìn ở những góc hẹp. Thiết kế viền màn hình siêu mỏng còn mang lại khả năng ghép nhiều màn hình, tăng tính thẩm mỹ , đảm bảo sự liền mạch, giúp mở rộng không gian trải nghiệm, sáng tạo.

Đồng bộ chống xé hình

Chưa hết, điểm ấn tượng của màn hình này là việc được tích hợp sẵn công nghệ AMD FreeSync, đáp ứng độ trễ thấp, loại bỏ hiện tượng giật trễ hình khi chơi game cũng trải nghiệm giải trí đa phương tiện khi kết hợp cùng các hệ thống PC dùng card đồ họa của AMD.

Màn hìnhHP 23F-4

Video

Đang cập nhật...

Khách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét

Khách hàng đánh giá (0)
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Hỏi đáp về sản phẩm

Thông số kỹ thuật
Tính năng LED
 
Kích thước hiển thị
Đường chéo 58,4 cm (23,0 in)
Kiểu hiển thị
IPS có đèn nền LED, chống lóa
Bảng điều khiển khu vực hoạt động
50,9 x 28,6 cm (20,0 x 11,3 in)
độ sáng
250 nits
GHI CHÚ: 
Hiệu suất thực tế có thể khác nhau.
Gam màu
72% NTSC
Hỗ trợ màu
Lên đến 16,7 triệu màu với việc sử dụng công nghệ FRC
Pixel pixel
0,265 (H) x 0,265 (V) mm
96 PPI
Đầu vào
1 VGA
1 HDMI
GHI CHÚ: 
HDCP được hỗ trợ trên HDMI.
Góc nhìn
Góc nhìn ngang (điển hình): 178 độ
Góc nhìn dọc (điển hình): 178 độ
Phạm vi quét
Ngang: 30 đến 86 KHz
Dọc: 48 đến 75 Hz
Đề nghị giải quyết
1920 x 1080 @ 60 Hz (FHD)
GHI CHÚ: 
Yêu cầu đầy đủ nội dung độ phân giải cao (FHD) để xem hình ảnh FHD.
Tỷ lệ khung hình
16: 9
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000: 1
Tỷ lệ tương phản động
10.000.000: 1
Thời gian đáp ứng
5 ms xám-xám (GtG) khi vượt tốc
Điển hình: 14 ms GtG
Tối đa: 28 ms GtG
GHI CHÚ: 
Hiệu suất thực tế có thể khác nhau.
Sự tiêu thụ năng lượng
Tối đa 22 W
Nghiêng
-5 đến +25 độ
Nguồn cấp
Bên ngoài
Kích thước
W x D x H (đã giải nén):
53,1 x 18,3 x 39,9 cm (20,9 x 7,2 x 15,7 in)
Cân nặng
Giải nén: 2,58 Kg (5,69 lbs)

Tin mới nhất