Máy in mã vạch Bixolon TX403

  • INBX003
  • 453
9,089,000
Thông số sản phẩm
  • Tốc độ in: 178mm/giây (7ips)
  • Độ phân giải: 300dpi
  • Cổng kết nối:
  • USB 2.0, Parallel, RS-232
  • Ethernet lắp trong hoặc ngoài (tùy chọn, đặt hàng trước)
  • Hộc/cốp chứa giấy in: chứa được cuộn giấy dài từ 74m-300m
  • In mã vạch hai chiều (2D): Maxi code, PDF 417, QR code, Data Matrix
SẢN PHẨM ĐANG CÓ SẴN TẠI
  • Lô 3 Đền Lừ 1 - Hoàng Mai - Hà Nội
  • Số 6 Tự Do - Tân Thành - Tân Phú - HCM
YÊN TÂM MUA HÀNG
  • TOP 10 Nhà bán lẻ IT lớn nhất Việt Nam
  • Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
  • Sản phẩm chính hãng 100%
  • Đổi trả hàng miễn phí trong 15 ngày
  • Trả góp lãi suất 0% toàn bộ giỏ hàng
  • Trả bảo hành tận nơi sử dụng
  • Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
  • Ưu đãi riêng cho học sinh sinh viên
  • Vệ sinh miễn phí trọn đời PC, Laptop
MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
  • Giao hàng siêu tốc trong 2h
  • Giao hàng miễn phí toàn quốc
  • Nhận hàng và thanh toán tại nhà (ship COD)

Đánh giá Máy in mã vạch Bixolon TX403

Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX403 thương hiệu đến từ Hàn Quốc, có thiết kế nhỏ gọn và cứng cáp. SLP-TX403 có đầu in nhiệt 300pi thực hiện hai chế độ in nhiệt trực tiếp. in nhiệt gián tiếp, và tự động nhận diện quy cách tem khi thực hiện lệnh in và in được nhiều chất lượng ruy băng cùng bề mặt giấy tem decal khác nhau.

Thiết kế nhỏ gọn, cứng cáp

Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX403 sở hữu đường nét thiết kế cổ điển có kích thước nhỏ gọn nhưng cứng cáp, với bên trong lòng máy thoáng giúp người dùng thao tác lắp giấy mực dễ dàng. Về chất liệu vỏ máy được trang bị bằng nhựa tổng hợp có độ dẻo bền cao, kết hợp nắp máy bằng nhựa màu đen mà mắt thường nhìn xuyên thấu để quan sát giấy tem trong quá trình sử dụng, và toàn thân máy màu đen tô thêm vẻ ngoài chắc chắn.

Máy in mã vạch Bixolon TX403 1

Cấu hình và hiệu năng tốt

Bixolon SLP-TX403 thuộc dòng máy in mã vạch siêu thị hay destop có đầu in nhiệt độ phân giải 300dpi, tốc độ in đạt tối đa 178mm/s (7ips), với khả năng in chiều rộng tối đa 4inch, bộ nhớ 64 MB SDRAM, 128 MB Flash SDRAM. Ngoài ra, máy in mã vạch SPL-TX403 được trang bị cảm biến các hoạt động của máy như Transmissive, Reflective (Adjustable), Ribbon-End, Head open.
Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX403 có đầu in nhiệt 300dpi cho chất lượng tem nhãn sắc nét hơn TX400, và cũng có hai chức năng in nhiệt trực tiếp cho giấy tem decal nhiệt có mực sẵn và giấy tem decal thường kết hợp với ruy băng mực. Song song đó là khả năng in được nhiều chất liệu ruy băng từ dạng Wax, Wax-resin, đến Resin. Vì vậy, đã tạo nên một máy in mã vạch TX403 mạnh mẽ với khả năng đáp ứng nhu cầu in tem nhãn tốt nhất ấn tượng với khách hàng.

Nhiều cổng giao tiếp

Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX403 có nhiều cổng giao tiếp ngay cả trên phiên bản bản tiêu chuẩn như cổng USB, RS232, Parallel và có thể tùy chọn mở rộng rộng cổng giao tiếp Ethernet để chia sẻ tài nguyên máy in cho nhiều người sử dụng trong cùng một hệ thống mạng.
Sức chứa vật liệu tốt
SLP-TX403 là máy in mã vạch Bixolon có khả năng chứa được cuộn ruy băng mực có chiều dài 74m và cuộn ruy băng mực 300 mét, kết hợp với cuộn giấy tem decal có chiều dài 50 mét bỏ lọt bên trong máy rất gọn gàng.

Khả năng sử dụng

Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX403 được chính hãng nhà sản xuất khuyên dùng để in tem nhãn mã vạch 1D, 2D cho các ngành công nghiệp bệnh viện, giao nhận, sản xuất, nhãn vé.

Video

Đang cập nhật...

Khách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét

Khách hàng đánh giá (0)
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Hỏi đáp về sản phẩm

Thông số kỹ thuật

Mô tả chi tiết

Hãng sản xuất

BIXOLON

Chủng loại

TX403

Loại máy in

Máy in nhãn, mã vạch

Tốc độ in

127mm/sec(5ips)

Độ bền

 

Độ phân giải in

300 dpi

Chiều rộng giấy in

25 ~ 112 mm

Đường kính cuộn giấy

130mm

Độ dầy giấy

0.06 ~ 0.20 mm

Ribbon kiểu

Wax, Wax/Resin, Resin, Outside

Chiều rộng Ribbon

33 ~ 110 mm

Độ dài Ribbon

Lên tới 300m

Bộ nhớ

64 MB SDRAM, 128MB Flash

Cổng kết nối

Standard: USB + Serial + Parallel

Optional: USB + Serial + Ethernet + WLAN*

WLAN*: 802.11b/g/n USB dongle type (Optional)

Kích thước

214 x 310 x 195 mm

Trọng lượng

2.85 kg

Hỗ trợ Barcode

1D: Codabar, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, EAN-13, EAN-8, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Plessey, Postnet, GS1 DataBar (RSS-14), Standard 2-of-5, UPC/EAN extensions, UPC-A, UPC-E, IMB

2D: Aztec, Codablock, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, MicroPDF417, PDF417, QR code, TLC 39

Hộ trợ OS

Windows Driver (Euro Plus/Seagull)

Linux / Mac CUPS Driver

Virtual COM USB/Ethernet Driver, Utility Program, Label Artist-II, Bartender UL

SDK Android SDK, Windows SDK, Linux SDK

Tin mới nhất