Máy quét HP Digital Sender Flow 8500 fn2 (L2762A)

  • SCHP045
  • 397
92,919,000
Thông số sản phẩm
    SẢN PHẨM ĐANG CÓ SẴN TẠI
    • Lô 3 Đền Lừ 1 - Hoàng Mai - Hà Nội
    • Số 6 Tự Do - Tân Thành - Tân Phú - HCM
    YÊN TÂM MUA HÀNG
    • TOP 10 Nhà bán lẻ IT lớn nhất Việt Nam
    • Uy tín 20 năm xây dựng và phát triển
    • Sản phẩm chính hãng 100%
    • Đổi trả hàng miễn phí trong 15 ngày
    • Trả góp lãi suất 0% toàn bộ giỏ hàng
    • Trả bảo hành tận nơi sử dụng
    • Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
    • Ưu đãi riêng cho học sinh sinh viên
    • Vệ sinh miễn phí trọn đời PC, Laptop
    MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
    • Giao hàng siêu tốc trong 2h
    • Giao hàng miễn phí toàn quốc
    • Nhận hàng và thanh toán tại nhà (ship COD)

    Đánh giá Máy quét HP Digital Sender Flow 8500 fn2 (L2762A)

    Máy quét HP Digital Sender Flow 8500 fn2 Duplex ADF Network (L2762A)

    Máy quét HP Digital Sender Flow 8500 fn2 (L2762A)

    - Máy quét HP Digital Sender Flow 8500 fn2 Duplex ADF Network hỗ trợ quét flatbed, ADF (150 trang).

    - Công nghệ quét: Scan Technology Charge Couple Device (CCD) Flatbed, Contact Image Sensor (CIS) ADF.

    - Độ phân giải Scan (Hardware/Optical): lên đến 600 ppi.

    Máy quét HP Digital Sender Flow 8500 fn2 (L2762A) 7

    - Digital Sending Standard Features: Scan to e –mail, Save-to-Network Folder; Save-to-USB drive, Send to FTP, Send to LAN Fax, Send to Internet Fax, Local Address Book, SMTP over SSL.

    - Tốc độ quét ADF (letter): Lên đến 100 ppm/200 ipm (b&w at 200dpi), lên đến 100 ppm/200ipm (color).

    - Tốc độ CPU: 1.2 GHz.

    - Dung lượng bộ nhớ: 3584 MB (2560 MB on primary board, 1024 MB on scanner processor).

    - Chu kỳ hoạt động hàng ngày khuyến nghị: 10000 trang.

    - Kết nối: 10/100/1000 Ethernet, 1 Hi-Speed USB Host (rear); 1 Hi –Speed USB Host (walk-up), 1 Harware Integration Pocket (HIP) Hi-Speed USB, 1 USB-Device Port (Rear).

    - Tùy chọn: HP Jetdirect 2900nW Print Server J8031A.

     

    Video

    Đang cập nhật...

    Khách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét

    Khách hàng đánh giá (0)
    0/5
    5
    0%
    4
    0%
    3
    0%
    2
    0%
    1
    0%

    Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

    Hỏi đáp về sản phẩm

    Thông số kỹ thuật

    Mô tả chi tiết

    Hãng sản xuất

    HP

    Chủng loại

    HP Digital Sender Flow 8500 fn2 (L2762A)

    Loại máy

    Nạp giấy TỰ ĐỘNG (ADF), quét 2 mặt

    Chu kỳ hoạt động (hàng ngày)

    Số lượng trang in hàng ngày được khuyến nghị: 10.000 trang

    Độ phân giải quang học

    Lên tới 600 ppi

    Công suất khay nạp tài liệu tự động

    Tiêu chuẩn, 150 tờ @ 75 g/m²

    Tùy chọn chụp quét (ADF)

    Hai mặt một lần

    Kích thước chụp quét (ADF)

    Kích thước chụp quét (ADF), tối đa 216 x 356 mm; Lên tới 216 x 864 mm khi "khổ quét dài" được chọn

    Kích thước chụp quét ADF (tối thiểu) 68 x 148 mm

    Trọng lượng giấy ảnh media, được hỗ trợ ADF

    45 đến 199 g/m²

    Tốc độ chụp quét của khay nạp tài liệu tự động

    Lên tới 92 trang/phút hoặc 184 hình/phút (đen trắng), lên tới 92 trang/phút hoặc 184 hình/phút (màu)

    Chiều sâu bit màu

    24 bit ngoài 48 bit trong

    Bộ nhớ

    3584 MB (2560 MB trên bo mạch chính, 1024 MB trên bộ xử lý của máy quét)

    Định dạng file scan

    PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Quét vào USB dễ truy cập: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Đối với HP Quét: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIF, Văn bản (.txt), Văn bản giàu (.rtf), PDF Có thể tìm kiếm (.pdf), PDF/A (.pdf); Đối với HP Easy Quét: TIFF, PNG, JPEG, JPEG-2000, PDF, PDF-Có thể tìm kiếm, RTF, TXT; Đối với Linux: JPEG, PDF, PNG, PNM, PostScript, TEXT, TIFF

    Kết nối

     

    Hệ điều hành tương thích

    Linux Debian (7.0, 7.1, 7.2, 7.3, 7.4, 7.5, 7.6, 7.7, 7.8, 7.9, 8.0, 8.1, 8.2, 8.3, 8.4, 8.5, 8.6), Linux Fedora (22, 23, 24), Linux Mint (17, 17.1, 17.2, 17.3, 18), Linux Red Hat Enterprise (6.0, 7.0), Linux SUSE (13.2, 42.1), Linux Ubuntu (12.04, 14.04, 15.10, 16.04, 16.10), OS Mac OS 10.12 Sierra, OS X 10.10 Yosemite, OS X 10.11 El Capitan, UNIX, Windows 10 tất cả các phiên bản 32 & 64 bit (không bao gồm RT OS cho máy tính bảng), Windows 7 tất cả các phiên bản 32 & 64 bit, Windows 8/8.1 tất cả các phiên bản 32 & 64 bit (không bao gồm RT OS cho máy tính bảng), Windows XP tất cả các phiên bản 32 & 64 bit (không bao gồm RT OS cho máy tính bảng)

    Kích thước

    Kích thước tối thiểu (R x S x C)512 x 585,3 x 263,4 mm

    Kích thước tối đa (R x S x C)512 x 695,5 x 263,4 mm

    Trọng lượng

    17,5 kg

    Tin mới nhất